Địa chỉ: 796/17 Trường Sa, phường 14, Quận 3, Hồ Chí Minh. 2. Nhà Vnạp năng lượng Hóa Tkhô cứng Niên: Địa chỉ clb tiếng Anh đơn vị văn hóa truyền thống Tkhô giòn niên HCM. Phí: 5.000 VNĐ/Người/Lần. Tiệc tất niên trong tiếng Anh là gì? Tiệc tất niên trong tiếng Anh là Year End Party, có nghĩa là buổi tiệc liên hoan cuối năm để mọi người sum họp bên nhau, tạm biệt một năm cũ sắp qua đi. Trong bữa tiệc Year End Party đương nhiên không thể thiếu các biểu tượng, món ăn và thuốc diệt côn trùng. bằng Tiếng Anh. thuốc diệt côn trùng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: d.d.t., ddt (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với thuốc diệt côn trùng chứa ít nhất 36 câu. Bản dịch của "trung niên" trong Anh là gì? vi trung niên = en. volume_up. middle-aged. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. VI. Lịch vạn niên tiếng Anh là perpetual calendar còn được gọi là lịch âm dương hay lịch vạn sự là lịch có giá trị trong nhiều năm, thường được thiết kế để tra cứu ngày giờ tốt xấu trong tuần, tháng hoặc năm cho ngày nhất định trong tương lai dựa trên cơ sở của học . Hội chứng khủng hoảng trung niên được“ phát minh” tại London vào năm midlife crisis was invented in London in tuổi 50 trưởng thành hay khủng hoảng trung niên?ERISA at 40 Successful Middle Age or Midlife Crisis?ASEAN tuổi 50 trưởng thành hay khủng hoảng trung niên?ASEAN at 50 Golden year or mid-life crisis?Yoga, aerobic không cải thiện giấc ngủ ở phụ nữ trung objective benefits of yoga or aerobic exercise on sleep in midlife cứu gồm lành mạnh, trung niên, nam giới và phụ đàn ông trung niên không trả lời một câu nào trong số cảm trên mặt người đàn ông trung niên trở nên vô cùng kỳ thủ đô trung niên, thủ đô của trung tâm nước đàn ông trung niên được phần thưởng với những đồng tiền gã trung niên nam tử trong số hai mươi thủ hạ của hắn niên nhân không hiểu phụ thân vì sao lại nói như ông trung niên và lớn tuổi cũng có thể có tình trạng đàn ông trung niên đang đọc báo trong phòng khách….There was a middle aged person reading newspaper in the drawing đàn ông trung niên nắm lấy bàn tay của Weed. tuổi trung độ tuổi trung giữa đời midlife giữa cuộc đời Middle ages một giai đoạn trong lịch sử châu Âu từ năm 1000 đến năm 1450 sau Công nguyên. Middle age và middle-aged giai đoạn của một đời người khi họ không còn trẻ nữa nhưng cũng chưa già hẳn. Middle ages / thời Trung cổ, dùng để chỉ một giai đoạn sau lịch sử châu Âu. Middle ages thường dùng có mạo từ "the" phía trước. Ex This pratice was common throughout the Middle ages. Thông lệ này phổ biến suốt thời Trung cổ. Middle age / ˈeɪdʒ/ trung niên. Ex He was a tallish man in his early middle age, and his beard began to be flecked with grey. Ông ấy là một người dong dỏng cao, vừa bước qua tuổi trung niên, râu của ông ta bắt đầu lốm đốm bạc. Ex Once you reach middle age, you have to be sensible about your health. Một khi bạn đến tuổi trung niên, bạn phải có ý thức về sức khỏe của mình. Middle-aged / ở tuổi trung niên. Ex They're a middle-aged couple, with grown-up children. Họ là một cặp vợ chồng trung niên, có con trưởng thành. Ex The company is run almost entirely by middle-aged men. Công ty được điều hành gần như hoàn toàn bởi những người đàn ông trung niên. Tài liệu tham khảo Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press. Bài viết phân biệt middle ages, middle age và middle-aged được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Nguồn Dictionary Vietnamese-English trung niên What is the translation of "trung niên" in English? chevron_left chevron_right Translations VI trung niên {adjective} Similar translations Similar translations for "trung niên" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login Từ điển Việt-Anh trung niên Bản dịch của "trung niên" trong Anh là gì? vi trung niên = en volume_up middle-aged chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI trung niên {tính} EN volume_up middle-aged Bản dịch VI trung niên {tính từ} trung niên từ khác luống tuổi volume_up middle-aged {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "trung niên" trong tiếng Anh niên danh từEnglishyeartrung danh từEnglishmiddleneuterkinh niên tính từEnglishchronicchronictrung kiên tính từEnglishloyalbạn đồng niên tính từEnglishcontemporarytrung nghĩa tính từEnglishloyaltrung độ danh từEnglishmediumtrung thành tính từEnglishloyaltrung tín danh từEnglishloyaltytrung gian danh từEnglishmediumtrung thành với động từEnglishabidestick totrung ương tính từEnglishcentraltrung đẳng tính từEnglishintermediatethường niên tính từEnglishannualtrung đoạn danh từEnglishcentromeretrung hòa tính từEnglisheclectictrung thực tính từEnglishfaithful Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese trung bìnhtrung cấptrung giantrung gian hòa giảitrung hòatrung kiêntrung lưutrung lậptrung lập hóatrung nghĩa trung niên trung sĩtrung sảntrung thànhtrung thành vớitrung thựctrung tátrung tâmtrung tâm mua sắmtrung tíntrung vệ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

trung niên tiếng anh là gì